húp lô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hup˧˥ lo˧˧hṵp˩˧ lo˧˥hup˧˥ lo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hup˩˩ lo˧˥hṵp˩˧ lo˧˥˧

Danh từ[sửa]

húp lô

  1. Cửa sổ trên tàu thủy, bao gồm 2 lớp có thể đóng mở. Lớp trong bằng thủy tinh cường lực, lớp ngoài bằng kim loại.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)