hơi thiếu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
həːj˧˧ tʰiəw˧˥həːj˧˥ tʰiə̰w˩˧həːj˧˧ tʰiəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həːj˧˥ tʰiəw˩˩həːj˧˥˧ tʰiə̰w˩˧

Định nghĩa[sửa]

hơi thiếu

  1. (Toán học) Nói kết quả một phép tính gần đúng, nhỏ hơn trị số đúng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]