hơn thua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
həːn˧˧ tʰwaː˧˧həːŋ˧˥ tʰuə˧˥həːŋ˧˧ tʰuə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həːn˧˥ tʰuə˧˥həːn˧˥˧ tʰuə˧˥˧

Tính từ[sửa]

hơn thua

  1. chỉ tính thích thắng


Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)