hư thân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ tʰən˧˧˧˥ tʰəŋ˧˥˧˧ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ tʰən˧˥˧˥˧ tʰən˧˥˧

Tính từ[sửa]

hư thân

  1. Hư hỏng về hạnh kiểm, đạo đức. Đua đòi ăn chơi sinh ra hư thân. thân mất nết.

Tham khảo[sửa]