hối lỗi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hoj˧˥ loʔoj˧˥ho̰j˩˧ loj˧˩˨hoj˧˥ loj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˩˩ lo̰j˩˧hoj˩˩ loj˧˩ho̰j˩˧ lo̰j˨˨

Định nghĩa[sửa]

hối lỗi

  1. Ăn năn đã làm điều lầm lỗi.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]