hội hè

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔj˨˩ hɛ̤˨˩ho̰j˨˨˧˧hoj˨˩˨˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˨˨˧˧ho̰j˨˨˧˧

Danh từ[sửa]

hội hè

  1. Hội vui tổ chức hằng năm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]