hợp đồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̰ːʔp˨˩ ɗə̤wŋ˨˩hə̰ːp˨˨ ɗəwŋ˧˧həːp˨˩˨ ɗəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həːp˨˨ ɗəwŋ˧˧hə̰ːp˨˨ ɗəwŋ˧˧

Danh từ[sửa]

hợp đồng

  1. Thoả thuận (thường bằng văn bản) bị ràng buộc về pháp lý.

Tham khảo[sửa]