hủ mộc bất khả điêu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 朽木不可雕也,糞土之牆,不可杇也.

Thành ngữ[sửa]

hủ mộc bất khả điêu

  1. Cây mục không thể chạm được vậy.

Dịch[sửa]

  • Tiếng Anh: A piece of rotten wood cannot be turned into something beautiful.