haberdashery
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌdæ.ʃə.ri/
Danh từ[sửa]
haberdashery /.ˌdæ.ʃə.ri/
- Đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đồ mặc trong (của đàn ông); cửa hàng bán đồ mặc trong (của đàn ông).
Tham khảo[sửa]
- "haberdashery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)