haberdashery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌdæ.ʃə.ri/

Danh từ[sửa]

haberdashery /.ˌdæ.ʃə.ri/

  1. Đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đồ mặc trong (của đàn ông); cửa hàng bán đồ mặc trong (của đàn ông).

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)