habit-forming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæ.bət.ˌfɔr.mɪŋ/

Tính từ[sửa]

habit-forming /ˈhæ.bət.ˌfɔr.mɪŋ/

  1. Gây nghiện.

Tham khảo[sửa]