habituel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.bi.tɥɛl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực habituel
/a.bi.tɥɛl/
habituels
/a.bi.tɥɛl/
Giống cái habituelle
/a.bi.tɥɛl/
habituelles
/a.bi.tɥɛl/

habituel /a.bi.tɥɛl/

  1. Thói quen; thường ngày, thông thường.
    Promenade habituelle — cuộc đi dạo thường ngày
    Ce n'est pas très habituel — không phải thông thường lắm

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]