hackney

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæk.ni/

Danh từ[sửa]

hackney /ˈhæk.ni/

  1. Ngựa thương (để cưỡi).
  2. Người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc.

Ngoại động từ[sửa]

hackney ngoại động từ /ˈhæk.ni/

  1. Làm thành nhàm.

Tham khảo[sửa]