hadal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈheɪ.dᵊl/

Tính từ[sửa]

hadal /ˈheɪ.dᵊl/

  1. (Thuộc) Những phần của đại dương dưới 6000 mét.
    life in hadal zone — sự sống ở đáy biển sâu

Tham khảo[sửa]

Tiếng Beja[sửa]

Tính từ[sửa]

hadal

  1. đen.