hadron

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæ.ˌdrɑːn/

Danh từ[sửa]

hadron /ˈhæ.ˌdrɑːn/

  1. Hađron (hạt cơ bản).

Tham khảo[sửa]