haineux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực haineux
/hɛ.nø/
haineux
/hɛ.nø/
Giống cái haineuse
/hɛ.nøz/
haineuses
/hɛ.nøz/

haineux /hɛ.nø/

  1. Thù ghét, hằn thù, hằn học.
    Caractère haineux — tính hay thù ghét
    Regards haineux — những cái nhìn hằn học

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]