hairdressing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌdrɛ.sɪŋ/

Danh từ[sửa]

hairdressing /.ˌdrɛ.sɪŋ/

  1. Sự làm tóc, sự làm đầu.

Tham khảo[sửa]