half-hearted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæf.ˈhɑːr.təd/

Tính từ[sửa]

half-hearted /ˈhæf.ˈhɑːr.təd/

  1. Không thật tâm.
  2. Không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng.
  3. Không hăng hái, thiếu can đảm.

Tham khảo[sửa]