half-life

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌlɑɪf/

Danh từ[sửa]

half-life /.ˌlɑɪf/

  1. (Vật lý) Chu kỳ nửa (phân) .

Tham khảo[sửa]