half-time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæf.ˈtɑɪm/

Danh từ[sửa]

half-time /ˈhæf.ˈtɑɪm/

  1. Sự làm việc và ăn lương nửa ngày.
  2. (Thể dục, thể thao) Giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận đấu hai hiệp).

Tham khảo[sửa]