hallucinant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ly.si.nɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực hallucinant
/a.ly.si.nɑ̃/
hallucinants
/a.ly.si.nɑ̃/
Giống cái hallucinante
/a.ly.si.nɑ̃t/
hallucinantes
/a.ly.si.nɑ̃t/

hallucinant /a.ly.si.nɑ̃/

  1. Gây ảo giác.
  2. Kỳ lạ.
    Une ressemblance hallucinante — một sự giống nhau kỳ lạ

Tham khảo[sửa]