hallucinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hə.ˈluː.sə.ˌneɪt/

Ngoại động từ[sửa]

hallucinate ngoại động từ /hə.ˈluː.sə.ˌneɪt/

  1. Gợi ảo giác.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]