handbill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌbɪɫ/

Danh từ[sửa]

handbill /.ˌbɪɫ/

  1. Thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những người qua đường).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Truyền đơn.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)