handicapped

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæn.dɪ.ˌkæpt/

Danh từ[sửa]

handicapped /ˈhæn.dɪ.ˌkæpt/

  1. Người bị tật nguyền, người tàn tật.

Tham khảo[sửa]