Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
hangdog /ˈhæŋ.ˌdɔɡ/
- Người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ.
Tính từ[sửa]
hangdog /ˈhæŋ.ˌdɔɡ/
- Xấu hổ, hổ thẹn.
- a hangdog look — vẻ xấu hổ
- Ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ.
Tham khảo[sửa]
-