happenstance
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhæ.pən.ˌstænts/
Danh từ[sửa]
happenstance /ˈhæ.pən.ˌstænts/
- (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Tình huống được coi là ngẫu nhiên.
Tham khảo[sửa]
- "happenstance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)