haranguer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hə.ˈræ.ŋɜː/
Danh từ[sửa]
haranguer /hə.ˈræ.ŋɜː/
Danh từ[sửa]
haranguer /hə.ˈræ.ŋɜː/
Tham khảo[sửa]
- "haranguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ha.ʁɑ̃.ɡe/
Ngoại động từ[sửa]
haranguer ngoại động từ /ha.ʁɑ̃.ɡe/
- Diễn thuyết hô hào.
- Haranguer la foule — diễn thuyết hô hào quần chúng
Tham khảo[sửa]
- "haranguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)