hardihood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːr.di.ˌhʊd/

Danh từ[sửa]

hardihood /ˈhɑːr.di.ˌhʊd/

  1. Sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự trơ tráo, sự hỗn xược; sự cản trở.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)