hardship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːrd.ˌʃɪp/

Danh từ[sửa]

hardship /ˈhɑːrd.ˌʃɪp/

  1. Sự gian khổ, sự thử thách gay go.
    to go through many hardships — chịu đựng nhiều gian khổ

Tham khảo[sửa]