harnais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
harnais
/haʁ.nɛ/
harnais
/haʁ.nɛ/

harnais

  1. Bộ yên cương, bộ đồ thắng ngựa.
    Harnais de luxe — bộ yên cương sang trọng
  2. (Thân mật) Quần áo kỳ cục nặng nề.
    harnais d’engrenage — (cơ khí, cơ học) bộ bánh răng truyền động

Tham khảo[sửa]