harrowing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛr.ˌo.ʊiɳ/

Động từ[sửa]

harrowing

  1. Phân từ hiện tại của harrow

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

harrowing /ˈhɛr.ˌo.ʊiɳ/

  1. Làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng.
    a harrowing story — câu chuyện đau lòng

Tham khảo[sửa]