harshly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːrʃ.li/

Phó từ[sửa]

harshly /ˈhɑːrʃ.li/

  1. Cay nghiệt, khắc nghiệt.

Tham khảo[sửa]