hartebeest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːr.tə.ˌbist/

Danh từ[sửa]

hartebeest /ˈhɑːr.tə.ˌbist/

  1. Động linh dương to sừng cong.

Tham khảo[sửa]