hassock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæ.sək/

Danh từ[sửa]

hassock /ˈhæ.sək/

  1. Chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ).
  2. Túm cỏ dày.
  3. (Địa lý,ddịa chất) Cát kết vôi (ở vùng Ken-tơ).

Tham khảo[sửa]