hatchback
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhætʃ.ˌbæk/
Danh từ[sửa]
hatchback /ˈhætʃ.ˌbæk/
- Xe ô tô có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên.
Tham khảo[sửa]
- "hatchback", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)