hatchback

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

hatchback

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhætʃ.ˌbæk/

Danh từ[sửa]

hatchback /ˈhætʃ.ˌbæk/

  1. Xe ô tô có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên.

Tham khảo[sửa]