hater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈheɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

hater /ˈheɪ.tɜː/

  1. Người căm thù, người căm ghét.

Tham khảo[sửa]