haunter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɔn.tɜː/

Danh từ[sửa]

haunter /ˈhɔn.tɜː/

  1. Người năng lui tới, người hay lai vãng (nơi nào).

Tham khảo[sửa]