hausser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hɔ.se/
Ngoại động từ[sửa]
hausser ngoại động từ /hɔ.se/
- Nâng lên, nâng cao.
- Hausser un mur — nâng cao bức tường
- Hausser les prix — nâng giá
- Hausser l’esprit — nâng cao tinh thần
- Cất cao.
- Hausser la voix — cất cao giọng; xẵng giọng
- Hausser les épaules — nhún vai.
Trái nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
hausser nội động từ /hɔ.se/
Tham khảo[sửa]
- "hausser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)