have-not

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæv.ˈnɑːt/

Danh từ[sửa]

have-not /ˈhæv.ˈnɑːt/

  1. (Thông tục) Người nghèo.

Tham khảo[sửa]