haver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈheɪ.vɜː/

Danh từ[sửa]

haver /ˈheɪ.vɜː/

  1. (Ê-cốt) ((thường) số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn.

Nội động từ[sửa]

haver nội động từ /ˈheɪ.vɜː/

  1. (Ê-cốt) Nói nhảm nhí, nói lăng nhăng, nói vớ vẩn.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

haver /a.ve/

  1. (Ngành mỏ) Đánh rạch.

Tham khảo[sửa]