hawkweed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɔk.ˌwid/

Danh từ[sửa]

hawkweed /ˈhɔk.ˌwid/

  1. Cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm).

Tham khảo[sửa]