hazardous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæ.zɜː.dəs/

Tính từ[sửa]

hazardous /ˈhæ.zɜː.dəs/

  1. Liều, mạo hiểm; nguy hiểm.
  2. (Dựa vào) May rủi.

Tham khảo[sửa]