headroom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛd.ˌruːm/

Danh từ[sửa]

headroom /ˈhɛd.ˌruːm/

  1. Khoảng trốngphía trên một chiếc xe.

Tham khảo[sửa]