headship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛd.ˌʃɪp/

Danh từ[sửa]

headship (số nhiều headships) /ˈhɛd.ˌʃɪp/

  1. Cương vị thủ trưởng; trách nhiệm thủ trưởng.

Tham khảo[sửa]