headspace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛd.ˌspeɪs/

Danh từ[sửa]

headspace /ˈhɛd.ˌspeɪs/

  1. Khoảng cách (trong chai lọ, hộp thiết) để chứa thêm.

Tham khảo[sửa]