heavy-set

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛ.vi.ˈsɛt/

Tính từ[sửa]

heavy-set /ˈhɛ.vi.ˈsɛt/

  1. To chắc nịch.

Tham khảo[sửa]