hefty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛf.ti/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

hefty /ˈhɛf.ti/

  1. Lực lưỡng, vạm vỡ, khoẻ mạnh.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nặng.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)