heirloom
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛr.ˌluːm/
Danh từ[sửa]
heirloom /ˈɛr.ˌluːm/
- Vật gia truyền, của gia truyền.
- Động sản truyền lại (cùng với bất động sản).
Tham khảo[sửa]
- "heirloom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)