heis
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | heis | heisen |
Số nhiều | heiser | heisene |
heis gđ
- Thang máy.
- Hun tok heisen til fjerde etasje.
- Heisen er i ustand.
- Heisen står. — Thang máy hư.
- å komme i heisen — Nhận lãnh hình phạt, thụ hình.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) heismontør gđ: Thợ thiết bị và sửa chữa thang máy.
Tham khảo[sửa]
- "heis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)