heist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪst/

Danh từ[sửa]

heist /ˈhɑɪst/

  1. Sự trộm cắp.

Ngoại động từ[sửa]

heist ngoại động từ /ˈhɑɪst/

  1. Trộm cắp.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]