heli

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar[sửa]

Danh từ[sửa]

heli

  1. tiền bạc.
    Elnı aşi heli yiğalmes.
    Bạn không thể tiết kiệm tiền bằng cách duỗi tay.

Tham khảo[sửa]

  • 张, 进锋 (Ayso Cañ Cinfen) (2008), 乌璐别格 (Ulubeğ), 鄭初陽 (Çuyañ Yebey oğlı Ceñ), editors, Salar İbret Sözler 撒拉尔谚语 [Tục ngữ Salar]‎[1], Đoàn Thanh niên Salar Trung Quốc